Nghi Lan (huyện)
Bính âm Hán ngữ | Yílán Xiàn | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Gî-lân-kōan | |||||||||
Bính âm Hán ngữ Tongyong | Yílán Siàn | |||||||||
Phồn thể | 宜蘭縣 | |||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữBính âm Hán ngữ TongyongTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||||
Giản thể | 宜兰县 |